Đăng ký gói cước 4G Mobi ngày, tháng
Ghi chú :Soạn: AGV5 gửi 9199 giá gói 5.000đ/ ngày, có 1GB data tốc độ cao
GD2
Dung lượng | 1GB/Ngày |
Giá cước | 6.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | GD2 gửi 9199 |
Chú thích |
+ 1GB/ngày |
Đăng ký |
GR2
Dung lượng | Có 8GB sau 5 ngày |
Giá cước | 4.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | GR2 gửi 9398 |
Chú thích |
+ Có 8GB tốc độ cao khi duy trì gia hạn 5 ngày trở lên |
Đăng ký |
KAT4
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 20.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | KAT4 gửi 9199 |
Chú thích |
Có 7GB dùng trong 7 ngày |
Đăng ký |
AG90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI AG90 gửi 9084 |
Chú thích |
Có 1GB/ ngày => 30GB/ tháng |
Đăng ký |
AG70
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI AG70 gửi 9084 |
Chú thích |
- 1GB/ngày, hết dung lượng tốc độ cao, hệ thống dừng kết nối Internet (hạ băng thông xuống 1 kbps/1kbps) |
Đăng ký |
GX139
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 139.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI GX139 gửi 9084 |
Chú thích |
+ 6 GB data/ ngày |
Đăng ký |
GD2
Dung lượng | 1GB/Ngày |
Giá cước | 6.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | GD2 gửi 9199 |
Chú thích |
+ 1GB/ngày |
Đăng ký |
NCT109
Dung lượng | 30GB + Free MXH |
Giá cước | 109.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DK3 NCT109 gửi 9199 |
Chú thích |
Có 1GB/ngày (30GB/tháng) |
Đăng ký |
NCT89
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 89.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DK1 NCT89 gửi 9199 |
Chú thích |
+1GB/ngày =>30GB/tháng |
Đăng ký |
BIGME
Dung lượng | 210GB |
Giá cước | 125.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI BIGME gửi 9084 |
Chú thích |
7GB/ngày ⇒ 210GB/ tháng |
Đăng ký |
GR2
Dung lượng | Có 8GB sau 5 ngày |
Giá cước | 4.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | GR2 gửi 9398 |
Chú thích |
+ Có 8GB tốc độ cao khi duy trì gia hạn 5 ngày trở lên |
Đăng ký |
GD2
Dung lượng | 1GB/Ngày |
Giá cước | 6.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | GD2 gửi 9199 |
Chú thích |
+ 1GB/ngày |
Đăng ký |