Gói cước gọi Mobifone
KC90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC90 gửi 9084 |
Chú thích |
Có 1GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
AGV
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | DK AGV14 gửi 9199 |
Chú thích |
Có 1GB data/ngày |
Đăng ký |
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI T59 gửi 9084 |
Chú thích |
1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 SMS nội mạng |
Đăng ký |
KC120
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC120 gửi 9084 |
Chú thích |
- 1,5 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
KC150
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC150 gửi 9084 |
Chú thích |
+ 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
SD135
Dung lượng | 150GB |
Giá cước | 135.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD135 ON gửi 290 |
Chú thích |
5GB/ngày ⇒ 150GB/tháng |
Đăng ký |
TK159
Dung lượng | 6GB/ngày |
Giá cước | 159.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI TK159 gửi 9084 |
Chú thích |
- 6GB/ngày (180GB/tháng) |
Đăng ký |
D30
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 30.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | TAI D30 gửi 9084 |
Chú thích |
Có 7GB data tốc độ cao dùng trong 7 ngày |
Đăng ký |
MXH90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI MXH90 gửi 9084 |
Chú thích |
Có 1GB/ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
V70
Dung lượng | 8GB/ ngày |
Giá cước | 70.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | TAI V70 gửi 9084 |
Chú thích |
8GB/ngày |
Đăng ký |
AGP2
Dung lượng | 500MB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Chú thích |
+500MB |
Đăng ký |